Từ: contemptuous
/kən'temptjuəs/
-
tính từ
khinh thường, coi thường; tỏ vẻ khinh bỉ, khinh người, khinh khỉnh
to be contemptuous of something
khinh thường việc gì
a contemptuous attitude
thái độ khinh người
Từ gần giống