Từ: sleeve
/sli:v/
-
danh từ
tay áo
to put something up one's sleeve
bỏ vật gì trong tay áo
to pluck someone's sleeve
níu tay áo ai
-
(kỹ thuật) ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông
Cụm từ/thành ngữ
to have plan up one's sleeve
chuẩn bị sẵn một kế hoạch
to laugh in one's sleeve
to turn (roll) up one's sleeves
xắn tay áo (để đánh nhau, để làm việc...)
Từ gần giống