TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: laugh

/lɑ:f/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tiếng cười

    to burst into a laugh

    cười phá lên

    to have a good laugh at somebody

    được cười ai một trận thoả thích

    2 ví dụ khác
  • động từ

    cười, cười vui, cười cợt

    to laugh oneself into fits (convulsions)

    cười đau cả bụng

    to burst out laughing

    cười phá lên

    3 ví dụ khác

    Cụm từ/thành ngữ

    to laugh at

    cười, cười nhạo, cười coi thường

    to laugh away

    cười để xua đuổi, cười để gạt bỏ (cái gì)

    to laugh down

    cười át đi

    9 thành ngữ khác