TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: laughter

/'lɑ:ftə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    sự cười, tiếng cười

    to burst (break) into laughter

    cười phá lên

    to split one's sider with laughter

    cười vỡ bụng

    ví dụ khác

    Cụm từ/thành ngữ

    peals of laughter

    tràng cười rền