TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: sleep

/sli:p/
Thêm vào từ điển của tôi
Động từ Danh từ
  • động từ

    ngủ

    to sleep like a log (top)

    ngủ say

  • danh từ

    giấc ngủ; sự ngủ

    in one's sleep

    trong khi ngủ

    the sleep of just

    giấc ngủ ngon

    4 ví dụ khác
  • sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng

  • sự chết

  • động từ

    ngủ giấc ngàn thu

  • ngủ trọ, ngủ đỗ

    to sleep at a boarding-house

    ngủ ở nhà trọ

  • (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai)

    to sleep around

    ăn nằm lang chạ

  • nằm yên

    sword sleeps in scabbard

    gươm nằm yên trong bao

  • ngủ (một giấc ngủ)

    to sleep the sleep of the just

    ngủ một giấc ngủ ngon

  • có đủ chỗ ngủ cho

    this lodging sleeps 50 men

    chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người

    to sleep hours away

    ngủ cho qua giờ

    2 ví dụ khác
  • ngủ cho hết (tác dụng của cái gì)

    to sleep off one's headache

    ngủ cho hết nhức đầu

    to sleep it off

    ngủ cho giã rượu

    1 ví dụ khác

    Cụm từ/thành ngữ

    to sleep away

    ngủ cho qua (ngày giờ)

    to sleep in nh to live in

    (Ê-cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ

    to sleep off

    ngủ đã sức

    3 thành ngữ khác