TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: asleep

/ə'sli:p/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    ngủ, đang ngủ

    to fall asleep

    ngủ thiếp đi

    to be asleep

    ngủ, đang ngủ

  • tê cóng, tê bại (chân tay)

  • quay tít (con cù)