Từ: savour
/'seivə/
-
danh từ
vị, mùi vị; hương vị
-
(nghĩa bóng) hơi hướng, nét, vẻ
a savour of preciosity
hơi hướng của sự cầu kỳ, vẻ cầu kỳ
-
động từ
thưởng thức, nếm náp, nhắm
-
có hơi hướng, phảng phất, thoáng có vẻ
the ofer savoured of impertinence
lời đề nghị thoáng có vẻ láo xược
this dish savours of curry
món ăn này thoáng có mùi ca ri
-
(từ hiếm,nghĩa hiếm) làm cho đậm đà, làm cho có hương vị
Từ gần giống