TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: unsavoury

/' n'seiv ri/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    nhạt nhẽo, vô vị, không ngon, tởm

    an unsavoury smell (taste)

    một mùi (vị) tởm

  • ghê tởm

    an unsavoury truth

    một sự thật ghê tởm