Từ: savoury
/'seivəri/
-
tính từ
thơm ngon, có hương vị
-
cay; mặn (thức ăn)
-
phủ định sạch sẽ, thơm tho (nơi ở...)
-
danh từ
món khai vị; món tiêu cơm (ăn lúc bắt đầu hay sau bữa ăn)
Từ gần giống