Từ: respect
/ris'pekt/
-
danh từ
sự tôn trọng, sự kính trọng
to have respect for somebody
tôn trọng người nào
-
(số nhiều) lời kính thăm
give my respects to your uncle
cho tôi gửi lời kính thăm chú anh
to go to pay one's respects to
đến chào (ai)
-
sự lưu tâm, sự chú ý
to do something without respect to the consequences
làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả
-
mối quan hệ, mối liên quan
with respect to; in respect of
về, đối với (vấn đề gì, ai...)
-
điểm; phương diện
in every respect; in all respects
mọi phương diện
-
động từ
tôn trọng, kính trọng
to be respected by all
được mọi người kính trọng
to respect the law
tôn trọng luật pháp
-
lưu tâm, chú ý
Từ gần giống