Từ: respectable
/ris'pektəbl/
-
tính từ
đáng trọng; đáng kính
-
đứng đắn, đoan trang, chỉnh tề
respectable people
những người đứng đắn đáng trọng
respectable clothes
quần áo chỉnh tề
-
kha khá, khá lớn, đáng kể
of respectable height
có tầm cao kha khá
a respectable sum of money
số tiền khá lớn