Từ: reach
-
danh từ
sự chìa ra, sự trải ra
-
sự với (tay); tầm với
out of (beyond) reach
ngoài tầm với, quá xa không với tới được
within reach of
trong tầm tay, ở gần với tới được
-
(thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...)
-
(nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động
within someone's reach
vừa trình độ ai
beyond someone's reach
quá sức ai
-
khoảng rộng, dài rộng (đất...)
a reach of land
một dải đất rộng
-
khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt)
-
(hàng hải) đường chạy vát (của thuyền)
-
động từ
(+ out) chìa ra, đưa (tay) ra
to reach out one's hand
chìa tay ra
trees reach out their branches
cây chìa cành ra
-
với tay, với lấy
to reach the ceiling
với tới trần nhà
to reach down one's hat
với lấy cái mũ xuống
-
đến, tới, đi đến
your letter reached me yesterday
thư anh đến tôi hôm qua
to reach an agreement
đi đến một sự thoả thuận
-
có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến
to reach someone's conscience
thấu đến lương tâm ai
-
trải ra tới, chạy dài tới
the garden reaches the rives
khu vườn chạy dài đến tận con sông
-
với tay, với lấy
to reach out for something
với lấy cái gì
-
đến, tới
as far as the eyes can reach
xa tít, xa tới nơi tầm mắt có thể nhìn tới được
to reach to the bottom
xuống tận đáy
Từ gần giống