TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: breach

/bri:tʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...)

  • mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ

  • sự vi phạm, sự phạm

    a breach of discipline

    sự phạm kỷ luật

    a breach of promise

    sự không giữ lời hứa

  • cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi)

  • (hàng hải) sóng to tràn lên tàu

    clear breach

    sóng tràn nhẹ lên boong

    clean breach

    song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong

  • sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào

    Cụm từ/thành ngữ

    breach of close

    sự đi vào một nơi nào trài phép

    breacg of the peace

    (xem) peace

    to stand in (throw oneself into) the breach

    sẵn sàng chiến đáu