TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: preacher

/'pri:tʃə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người thuyết giáo, người thuyết pháp

  • người hay thuyết, người hay lên mặt dạy đời