TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: preach

/pri:tʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thông tục) sự thuyết, sự thuyết giáo

  • bài thuyết giáo

  • động từ

    thuyết giáo, thuyết pháp

  • giảng, thuyết, khuyên răn

    Cụm từ/thành ngữ

    to preach down

    gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)

    to preach up

    ca tụng (tán tụng, tâng bốc) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)