TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: rare

/reə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    hiếm, hiếm có, ít có

    a rare plant

    một loại cây hiếm

    a rare opportunity

    cơ hội hiếm có

    ví dụ khác
  • loãng

    the rare atmosphere of the mountain tops

    không khí loâng trên đỉnh núi

  • rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui...

    to have a rare time (fun)

    được hưởng một thời gian rất vui

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống, rán còn lòng đào

    rare beef

    bò tái

    rare beefsteak

    bít tết còn lòng đào