TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pet

/pet/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    cơn giận, cơn giận dỗi

    to take the pet; to be in a pet

    giận dỗi

  • con vật yêu quý, vật cưng

  • người yêu quý, con cưng...

    to make a pet of a child

    cưng một đứa bé

  • (định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất

    pet name

    tên gọi cưng, tên gọi thân

    pet subject

    môn thích nhất

  • động từ

    cưng, nuông, yêu quý

    Cụm từ/thành ngữ

    one's pet aversion

    (xem) aversion

    petting party

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)