Từ: puppet
/'pʌpit/
-
danh từ
con rối
-
(chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây
-
(động vật học) (thuộc) con rối; bù nhìn, nguỵ
puppet administration (government)
chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ
puppet king
vua bù nhìn
Từ gần giống