Từ: petty
/'peti/
-
tính từ
nhỏ mọn, lặt vặt, tầm thường
petty triubles
những mối lo lặt vặt
petty expenses
những món chi tiêu lặt vặt
-
nhỏ nhen, vụn vặt, đê tiện (tính tình)
-
nhỏ, bậc dưới, tiểu, hạ
petty princes
tiểu vương
petty farmer
tiểu nông