TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: pea

/pi:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thực vật học) đậu Hà-lan; đậu

    green peas

    đậu Hà-lan còn non

    split peas

    đậu hạt (đã bỏ vỏ quả đi)

    Cụm từ/thành ngữ

    as like as two peas

    (xem) like