Từ: appeal
/ə'pi:l/
-
danh từ
sự kêu gọi; lời kêu gọi
-
lời thỉnh cầu, sự cầu khẩn
with a look of appeal
với vẻ cầu khẩn
to make an appeal to someone's generossity
cầu đến lòng rộng lượng của ai, kêu gọi lòng rộng lượng của ai
-
(pháp lý) sự chống án; quyền chống án
to lodge an appeal; to give notice of appeal
đưa đơn chống án
-
sức lôi cuốn, sức quyến rũ
to have appeal
có sức lôi cuốn, có sức quyến rũ
Cụm từ/thành ngữ
Court of Appeal
toà thượng thẩm
to appeal to the country
Từ gần giống