Từ: orange
/'ɔrindʤ/
-
danh từ
quả cam
-
cây cam
-
màu da cam
-
tính từ
có màu da cam
Cụm từ/thành ngữ
to squeeze the orange
vắt kiệt (hết tinh tuý của cái gì, hết sức lực của ai)
squeezed orange
quả cam bị vắt kiệt nước ((nghĩa bóng))
Từ gần giống