TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: or

/ɔ:/
Thêm vào từ điển của tôi
Liên từ
  • liên từ

    hoặc, hay là

    in the heart or in the head

    hoặc ở trong tim hoặc ở trong đầu

  • danh từ

    vàng (ở huy hiệu)

  • giới từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) trước, trước khi

  • liên từ

    nếu không

    make haste, or else you will be late

    nhanh lên, nếu không anh sẽ bị chậm

  • tức là

    a dug-out or a hollowed-tree boat

    một chiếc thuyền độc mộc, tức là một chiếc thuyền bằng một thân cây đục thành