TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: oar

/ɔ:/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    mái chèo

  • người chèo thuyền, tay chèo

  • (nghĩa bóng) cánh (chim); cánh tay (người); vây (cá)

  • động từ

    (thơ ca) chèo thuyền, chèo

    Cụm từ/thành ngữ

    to be chained to the oar

    bị bắt và làm việc nặng và lâu

    to have an oar in every man's boat

    hay can thiệp vào chuyện của người khác

    to pull a good oar

    (xem) pull

    thành ngữ khác