Từ: board
-
danh từ
tấm ván
-
bảng
a notice board
bảng thông cáo
-
giấy bồi, bìa cứng
-
cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng
-
bàn ăn
the festive board
bàn tiệc
groaning board
bữa ăn thịnh soạn
-
bàn
to sweep the board
vơ hết bài (vơ hết tiền) trên bàn bạc
-
ban, uỷ ban, bộ
board of directors
ban giám đốc
the board of education
bộ giáo dục
-
boong tàu, mạn thuyền
on board
trên tàu thuỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trên xe lửa, trên xe điện...
to go on board
lên tàu
-
(số nhiều) sân khấu
to tread the boards
là diễn viên sân khấu
-
(hàng hải) đường chạy vát
to make boards
chạy vát
-
động từ
lót ván, lát ván
-
đóng bìa cứng (sách)
-
ăn cơm tháng, ăn cơm trọ; cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho
to board at (with) someone's
ăn cơm tháng ở nhà ai
-
lên tàu, đáp tàu
-
(hàng hải) xông vào tấn công (tàu địch); nhảy sang tàu (để tấn công, để khám xét...)
-
(hàng hải) chạy vát
-
khám sức khoẻ (trước hội đồng y khoa)
-
cho ra khỏi quân đội (vì thiếu sức khoẻ)
Cụm từ/thành ngữ
to board out
ăn cơm tháng (ở nhà khác nhà mình ở)
to board up
bít kín (cửa sổ...) bằng ván
Từ gần giống