TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: lid

/lid/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    nắp, vung

  • mi mắt ((cũng) eyelid)

  • (từ lóng) cái mũ

    Cụm từ/thành ngữ

    with the lid off

    phơi bày tất cả những sự ghê tởm bên trong

    to put the lid on

    (từ lóng) là đỉnh cao của, hơn tất cả