Từ: valid
/'vælid/
-
tính từ
vững chắc, có căn cứ
a valid argument
một lý lẽ vững chắc
-
(pháp lý) có giá trị, có hiệu lực; hợp lệ
valid contract
hợp đồng có giá trị (về pháp lý)
valid passport
hộ chiếu hợp lệ
Từ gần giống