Từ: solid
/'sɔlid/
-
tính từ
rắn, đặc
solid state
thể rắn
solid tire
lốp đặc
-
vững chắc, rắn chắc, chắc nịch
a solid house
nhà vững chắc
man of solid build
người rắn chắc
-
chắc chắn, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự
to have solid grounds for supposing
có cơ sở vững chắc để cho rằng
solid arguments
những lý lẻ đanh thép
-
thuần nhất, thống nhất
of solid silver
toàn bằng bạc
solid colour
đồng màu
-
khối, có ba chiều, lập thể
solid meter
mét khối
solid angle
góc khối
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rất tốt, cừ, chiến
a solid dance band
một đội múa cừ
-
danh từ
thể rắn; vật rắn; chất rắn
-
thể khối
-
phó từ
nhất trí
to vote solid
bầu nhất trí
Từ gần giống