Từ: leg
/leg/
-
danh từ
chân, cẳng (người, thú...)
-
chân (bàn ghế...)
-
ống (quần, giày...)
-
nhánh com-pa
-
cạnh bên (của tam giác)
-
đoạn (đường đi); chặng; giai đoạn
the first leg of a flight
chặng đầu trong chuyến bay
-
(thể dục,thể thao) ván (trong một hiệp đấu)
-
(từ lóng) kẻ lừa đảo
-
giúp đỡ ai vượt qua lúc khó khăn
to walk someone off his lefs
bắt ai đi rạc cả cẳng
-
động từ
đẩy (thuyền) bằng chân (qua sông đào trong đường hầm)
-
to leg it đi mau, chạy mau
Cụm từ/thành ngữ
to be all legs
cao lêu đêu, chỉ thấy chân với cẳng
to be on one's last legs
kiệt sức, sắp chết
to feet one's legs
Từ gần giống