Từ: hat
/hæt/
-
danh từ
cái mũ ((thường) có vành)
squash hat
mũ phớt mềm
-
động từ
đội mũ cho (ai)
Cụm từ/thành ngữ
bad hat
(nghĩa bóng) người xấu, người đê tiện, người không có luân thường đạo lý
to go round with the hat
to make the hat go round
Từ gần giống