TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: fig

/fig/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    (thực vật học) quả sung; quả vả

  • (thực vật học) cây sung; cây vả ((cũng) fig tree)

  • vật vô giá trị; một tí, một chút

    his opinion is not worth a fig

    ý kiến của hắn chắng có một chút giá trị gì

  • quần áo, y phục; trang bị

    in full fig

    ăn mặc chỉnh tề; trang bị đầy đủ

  • tình trạng sức khoẻ

    in good fig

    sung sức

  • động từ

    to fig out (up) a horse làm ngựa hăng lên

  • to fig out someone ăn mặc diện cho ai

    Cụm từ/thành ngữ

    I don't care a fig

    (xem) care