TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: cash

/kæʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    tiền, tiền mặt

    I have no cash with me

    tôi không có tiền mặt

  • động từ

    trả tiền mặt, lĩnh tiền mặt

  • (thông tục) chết

    Cụm từ/thành ngữ

    to be in cash

    có tiền

    to be out of cash

    không có tiền, cạn tiền

    to be rolling in cash

    tiền nhiều như nước

    thành ngữ khác