TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: encash

/in'kæʃ/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    lĩnh (séc, tiền)

  • thu (séc, tiền)

  • đổi lấy tiền mặt (hối phiếu...)