TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: prompt

/prompt/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    xúi giục; thúc giục; thúc đẩy

    to prompt someone to do something

    xúi giục ai làm việc gì

  • nhắc, gợi ý

    to prompt ab actor

    nhắc một diễn viên

  • gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...)

  • danh từ

    sự nhắc

  • lời nhắc

    to give an actor a prompt

    nhắc một diễn viên

  • kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ

  • tính từ

    mau lẹ, nhanh chóng; ngay, ngay tức thì, tức thời

    a prompt decision

    sự quyết định ngay

    a prompt reply

    câu trả lời ngay

    ví dụ khác
  • sẵn sàng

    men prompt to volunteer

    những người sẵn sàng tình nguyện