Từ: bus
/bʌs/
-
danh từ
xe buýt
to go by bus
đi xe buýt
-
(từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô
-
bỏ lỡ cơ hội
-
thất bại trong công việc
-
động từ
đi xe buýt
Cụm từ/thành ngữ
to miss the bus
nhỡ xe buýt
Từ gần giống