Từ: bust
/bʌst/
-
danh từ
tượng nửa người
-
ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)
-
(từ lóng) (như) bust
-
động từ
phá sản, vỡ nợ
-
chè chén say sưa
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)
Cụm từ/thành ngữ
to go bút
(thông tục) phá sản, vỡ nợ
Từ gần giống