Từ: bunk
/bʌɳk/
-
danh từ
giường ngủ (trên tàu thuỷ, xe lửa)
-
động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi ngủ
-
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xếp chỗ ngủ cho
-
danh từ
(từ lóng) sự cuốn xéo, sự biến, sự chuồn thẳng
to do a bunk
cuốn xéo, biến, chuồn thẳng
-
động từ
(từ lóng) cuốn xéo, biến, chuồn thẳng
-
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) bunkum
Từ gần giống