Từ: bunker
/'bʌɳkə/
-
danh từ
(hàng hải) kho than (trên tàu thuỷ)
-
(quân sự) boongke
-
hố cát (làm vật chướng ngại trên bãi đánh gôn)
-
động từ
(hàng hải) đổ (than vào kho)
-
(nghĩa bóng) ((thường) động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn
Từ gần giống