TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: bunkum

/'bʌɳkəm/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    lời nói ba hoa, lời nói huyên thuyên; lời nói dóc; chuyện rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn

    to talk bunkum

    tán dóc, nói chuyện vớ vẩn; nói tầm bậy