TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: beg

/beg/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • động từ

    ăn xin, xin

    to beg a meal

    xin một bữa ăn

  • cầu xin; đề nghi thiết tha, khẩn cầu

  • xin trân trọng (trong thư giao dịch)

    I beg to inform you

    tôi xin trân trọng báo tin để ngài rõ

    I beg to differ

    xin phép cho tôi có ý kiến khác

  • đứng lên hai chân sau (chó chầu ăn)

    Cụm từ/thành ngữ

    to beg a favour of

    đề nghị (ai) giúp đỡ

    to beg leave to

    xin phép

    to beg off for something

    xin miễn cho cái gì

    thành ngữ khác