Từ: beginning
/bi'giniɳ/
-
danh từ
phần đầu; lúc bắt đầu, lúc khởi đầu
from beginning to end
từ đầu đến cuối
-
căn nguyên, nguyên do
we missed the train and that was the beginning of all our troubles
chúng tôi nhỡ chuyến xe lửa và đó là nguyên do của tất cả những sự khó khăn rầy rà của chúng tôi
Cụm từ/thành ngữ
to good beginning is half the battle
a good beginning makes a good ending
(tục ngữ) đầu xuôi đuôi lọt
the beginning of the end
bắt đầu của sự kết thúc