Từ: beggar
/'begə/
-
danh từ
người ăn mày, người ăn xin
-
(thông tục) gã, thằng, thằng cha
you little beggar!
a, thằng ranh con
-
động từ
làm nghèo đi, làm khánh kiệt
-
(nghĩa bóng) vượt xa; làm cho thành bất lực
Cụm từ/thành ngữ
beggars must (should) be no choosers
ăn mày còn đòi xôi gấc
to know something as well as a beggar knows his bag
to beggar description
Từ gần giống