Từ: description
/dis'kripʃn/
-
danh từ
sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
beyond description
không thể tả được
-
diện mạo, tướng mạo, hình dạng
-
sự vạch, sự vẽ (hình)
-
(thông tục) hạng, loại
books of every description
sách đủ các loại
a person of such description
người thuộc hạng như thế ấy
-
nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)
Từ gần giống