TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: ark

/ɑ:k/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    hộp, hòm, rương

    Ark of the Covenant; Ark of Testimony

    hộp đựng pháp điển (của người Do thái xưa)

  • thuyền lớn

    Cụm từ/thành ngữ

    to lay hands on (to touch) the ark

    báng bổ; bất kính

    you must have come out of the ark

    (thông tục); đùa sao thế, anh ở trên cung trăng rơi xuống đấy à