TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: market

/'mɑ:kit/
Thêm vào từ điển của tôi
Kinh doanh
  • danh từ

    chợ

    to go to market

    đi chợ

  • thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng

    the foreign market

    thị trường nước ngoài

  • giá thị trường; tình hình thị trường

    the market fell

    giá thị trường xuống

    the market rose

    giá thị trường lên

    ví dụ khác
  • động từ

    bán ở chợ, bán ở thị trường

  • mua bán ở chợ

    Cụm từ/thành ngữ

    to bring one's eggs (hogs) to a bad market (to the wrong market)

    làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai

    to make a market of one's honour

    bán rẻ danh dự