Từ: alone
/ə'loun/
-
tính từ
một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc
alone to sit alone
ngồi một mình
to live all alone
sống trơ trọi một mình
-
riêng, chỉ có
I'm not alone in this opinion
không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này
Cụm từ/thành ngữ
to leave alone
to let alone
let alone
không kể đến, chưa nói đến, không tính đến, chưa tính đến
Từ gần giống