TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: aft

/ɑ:ft/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • tính từ

    ở cuối tàu, ở đuôi tàu

    for and aft

    từ đầu đến đuôi tàu, từ đằng mũi đến đằng lái tàu