TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: afternoon

/'ɑ:ftə'nu:n/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    buổi chiều

    in the afternoon of one's life

    lúc về già

    afternoon farmer

    người lười biếng