TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: drafter

/'drɑ:ftə/
Thêm vào từ điển của tôi
chưa có chủ đề
  • danh từ

    người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)

  • ngựa kéo