TỪ ĐIỂN CỦA TÔI

Từ: late

/leit/
Thêm vào từ điển của tôi
Tính từ
  • tính từ

    muộn, chậm, trễ

    to arrive too late

    đến trễ quá

    late at night

    khuya lắm

    ví dụ khác
  • (thơ ca) mới rồi, gần đây

    as late as yeaterday

    mới hôm qua đây thôi

    Cụm từ/thành ngữ

    better late than never

    (xem) better